80 | FC Bejaïa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Bejaïa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Bejaïa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | FC Bejaïa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Bejaïa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Bejaïa | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
73 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 45 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 5 | 0 | 2 | 0 |
70 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
67 | RR Stones | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |