thứ sáu tháng 6 7 - 16:26 | FC Luwero | 2-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ năm tháng 6 6 - 08:38 | Hakuna Matata | 18-0 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ tư tháng 6 5 - 16:23 | FC Ibanda | 6-7 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ hai tháng 6 3 - 16:27 | FC Kampala #3 | 1-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
chủ nhật tháng 6 2 - 16:26 | FC Kampala #12 | 3-3 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ bảy tháng 6 1 - 16:36 | FC Busembatia | 0-9 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ sáu tháng 5 31 - 11:27 | FC Kajansi | 1-1 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ năm tháng 5 30 - 16:44 | FC Lira #3 | 4-0 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ tư tháng 5 29 - 11:28 | FC Moyo | 2-5 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ ba tháng 5 28 - 16:48 | FC Kayunga | 4-4 | 1 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ hai tháng 5 27 - 16:20 | FC Kampala #13 | 6-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ hai tháng 5 27 - 15:39 | Ezra fc | 1-6 | 0 | Cúp quốc gia | GK | | |
chủ nhật tháng 5 26 - 16:37 | FC Wakiso | 1-5 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ sáu tháng 5 24 - 08:37 | FC Kampala #17 | 3-4 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ tư tháng 5 22 - 16:48 | FC Pader | 3-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ hai tháng 5 20 - 18:39 | FTC Isti II | 8-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
chủ nhật tháng 5 19 - 15:29 | FC Lira #3 | 5-0 | 3 | Cúp quốc gia | GK | | |
thứ bảy tháng 5 18 - 16:21 | Ezra fc | 2-7 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ sáu tháng 5 17 - 17:25 | FC Luwero | 2-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ năm tháng 5 16 - 16:19 | Hakuna Matata | 0-14 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ ba tháng 5 14 - 17:20 | FC Ibanda | 5-4 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
chủ nhật tháng 5 12 - 16:37 | FC Kampala #15 | 3-2 | 3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |
thứ năm tháng 5 9 - 14:40 | FC Kampala #3 | 3-1 | 0 | Giải vô địch quốc gia Uganda | GK | | |