82 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 1 | 0 | 0 |
81 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 2 | 0 | 0 |
80 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 5 | 0 | 0 |
79 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 5 | 0 | 0 |
78 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 34 | 5 | 1 | 0 |
77 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 4 | 2 | 0 |
76 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 5 | 0 | 0 |
75 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 9 | 2 | 0 | 0 |
74 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 |
73 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 |
72 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 4 | 0 | 0 | 0 |
71 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 12 | 0 | 0 | 0 |
70 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 |
69 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 0 | 0 |
68 | Ichinomiya | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |