82 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 23 | 0 | 0 |
81 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 32 | 1 | 0 |
80 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 |
79 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 29 | 0 | 0 |
78 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 31 | 2 | 0 |
77 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 0 |
76 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 |
75 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 0 | 0 |
74 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 22 | 0 | 0 |
73 | FC Lomé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 30 | 1 | 0 |
72 | Sekondi | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 2 | 0 |
71 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 19 | 4 | 0 |
70 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 4 | 0 |
69 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 23 | 3 | 0 |
68 | FC Aguilares | Giải vô địch quốc gia El Salvador | 17 | 0 | 0 |