80 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 23 | 0 | 2 | 2 | 0 |
79 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 13 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 19 | 0 | 1 | 3 | 1 |
76 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 1 |
74 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 18 | 0 | 0 | 0 | 1 |
72 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 32 | 0 | 0 | 7 | 0 |
68 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |