84 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 4 | 0 | 1 | 0 | 0 |
83 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 1 | 3 | 7 | 0 |
82 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 3 | 4 | 1 |
81 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 1 | 2 | 5 | 0 |
80 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 2 | 4 | 7 | 0 |
79 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 1 | 9 | 7 | 0 |
78 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 21 | 0 | 8 | 7 | 1 |
77 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 25 | 0 | 5 | 14 | 0 |
76 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
75 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
74 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 1 | 2 | 11 | 0 |
73 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 20 | 1 | 3 | 4 | 0 |
72 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 0 | 1 | 8 | 0 |
70 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Chengdu #30 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 28 | 1 | 0 | 3 | 0 |