82 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 26 | 2 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 40 | 2 | 0 | 6 | 0 |
80 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 3 | 0 | 3 | 0 |
79 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 2 | 0 | 8 | 0 |
78 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 36 | 0 | 0 | 6 | 0 |
77 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 34 | 0 | 0 | 4 | 0 |
76 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 35 | 2 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 37 | 2 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Beyla #2 | Giải vô địch quốc gia Guinea | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |