80 | Brzeg #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 29 | 4 | 1 | 0 |
79 | Brzeg #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
78 | Brzeg #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 30 | 2 | 1 | 0 |
77 | Brzeg #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 24 | 6 | 0 | 0 |
76 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 34 | 12 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
75 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 36 | 5 | 0 | 0 |
74 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 32 | 2 | 0 | 0 |
73 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 35 | 13 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
72 | Steaua 86 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 7 | 0 | 0 |
71 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
70 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
69 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
68 | Chirpan | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |
68 | HNK Val | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 |