84 | SC Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 4 | 1 | 0 |
83 | SC Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 36 | 0 | 15 | 0 | 0 |
82 | SC Assen | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 1 | 15 | 4 | 0 |
81 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 27 | 0 | 13 | 0 | 0 |
79 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 1 | 2 | 0 | 0 |
78 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 3 | 1 | 0 |
77 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 34 | 4 | 17 | 0 | 0 |
76 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 3 | 5 | 0 |
75 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 30 | 0 | 3 | 4 | 0 |
74 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 2 | 11 | 0 |
73 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 2 | 3 | 0 |
72 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 31 | 0 | 1 | 5 | 0 |
71 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 0 | 1 | 1 | 0 |
70 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |