80 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 10 | 18 | 5 | 1 |
79 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 34 | 8 | 10 | 7 | 0 |
78 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 6 | 23 | 8 | 1 |
77 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 33 | 11 | 27 | 9 | 1 |
76 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 6 | 25 | 8 | 0 |
75 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 20 | 33 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 9 | 0 |
74 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 32 | 4 | 20 | 12 | 0 |
73 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 33 | 19 | 48 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 9 | 0 |
72 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 32 | 14 | 46 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 8 | 0 |
71 | FC Willemstad #72 | Giải vô địch quốc gia Curaçao [2] | 18 | 5 | 23 | 6 | 0 |
71 | Empoli FC | Giải vô địch quốc gia Argentina | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 0 | 0 | 7 | 0 |
69 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | Nómadas | Giải vô địch quốc gia Aruba | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |