80 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | The Red Dragon | Giải vô địch quốc gia Úc | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 29 | 4 | 1 | 0 | 0 |
73 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Darayya | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
69 | New Saint Aleppo | Giải vô địch quốc gia Syria [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Hapoel Tel Aviv | Giải vô địch quốc gia Israel | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |