80 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 34 | 45 | 2 | 0 | 0 |
79 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 32 | 2 | 2 | 0 |
78 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 42 | 2 | 0 | 0 |
77 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 25 | 15 | 1 | 1 | 0 |
76 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 36 | 5 | 1 | 0 |
75 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 59 | 25 | 1 | 1 | 0 |
74 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 31 | 30 | 1 | 0 | 0 |
73 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 33 | 55 | 5 | 1 | 0 |
72 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 33 | 15 | 1 | 1 | 0 |
71 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 34 | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain | 25 | 16 | 1 | 4 | 0 |
69 | Al-Muharraq #2 | Giải vô địch quốc gia Bahrain [2] | 38 | 20 | 4 | 2 | 0 |
68 | Joao Pessoa #3 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ramat Gan #2 | Giải vô địch quốc gia Israel | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |