80 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 33 | 5 | 3 | 0 |
79 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 31 | 2 | 1 | 0 |
78 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 33 | 30 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
77 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 2 | 1 | 0 |
76 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 13 | 4 | 1 | 0 |
75 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 10 | 3 | 1 | 0 |
74 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 26 | 9 | 1 | 3 | 0 |
73 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 31 | 10 | 0 | 0 | 0 |
72 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 39 | 11 | 2 | 1 | 0 |
71 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 35 | 6 | 0 | 2 | 1 |
70 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 39 | 3 | 1 | 2 | 0 |
68 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |