77 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 24 | 0 | 2 | 4 | 0 |
74 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 0 | 0 | 9 | 0 |
73 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
72 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 12 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Pombas | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |