83 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 4 | 1 | 4 | 0 |
82 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 34 | 1 | 0 | 4 | 0 |
81 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 3 | 0 | 5 | 1 |
80 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 3 | 0 | 9 | 0 |
79 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 33 | 6 | 0 | 2 | 2 |
78 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 22 | 2 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 23 | 5 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 32 | 0 | 0 | 9 | 0 |
69 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 31 | 0 | 0 | 8 | 0 |
68 | FC Moussoro | Giải vô địch quốc gia Chad | 24 | 0 | 0 | 9 | 1 |