84 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 10 | 1 | 0 | 1 | 0 |
83 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
82 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
81 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 27 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 2 | 1 |
78 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 39 | 2 | 0 | 3 | 0 |
77 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
76 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
75 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 0 | 1 | 7 | 0 |
73 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 34 | 2 | 0 | 2 | 0 |
72 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 18 | 1 | 0 | 2 | 0 |
70 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 20 | 2 | 0 | 3 | 0 |
69 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 57 | 1 | 0 | 5 | 0 |
68 | Oranjestad #27 | Giải vô địch quốc gia Aruba [2] | 40 | 1 | 0 | 5 | 0 |