82 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 23 | 17 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 25 | 31 | 5 | 0 | 0 |
80 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 41 | 2 | 1 | 0 |
79 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 34 | 53 | 0 | 1 | 0 |
78 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 31 | 54 | 3 | 3 | 0 |
77 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 31 | 64 | 2 | 1 | 0 |
76 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi | 30 | 19 | 2 | 2 | 0 |
75 | FC Pretoria #4 | Giải vô địch quốc gia Nam Phi [2] | 30 | 45 | 2 | 2 | 0 |
74 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 19 | 3 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Butha-Buthe | Giải vô địch quốc gia Lesotho | 29 | 24 | 3 | 0 | 0 |
71 | FC Harare #2 | Giải vô địch quốc gia Zimbabwe | 28 | 18 | 2 | 0 | 0 |
70 | FC Zomba #2 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 30 | 31 | 6 | 0 | 0 |
69 | Chibuto | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Pärnu JK | Giải vô địch quốc gia Estonia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |