80 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
78 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
77 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 53 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [2] | 48 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 66 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Shorttube Lycoris | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 49 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Atlético Independiente | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 15 | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Lyon #13 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |