82 | Poznan #9 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 28 | 2 | 0 | 2 | 0 |
79 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
78 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 29 | 0 | 0 | 3 | 1 |
77 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 26 | 3 | 0 | 1 | 0 |
76 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Kyuubi eSport FC | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |