83 | Siteler 43 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 13 | 3 | 1 | 0 | 0 |
82 | Siteler 43 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 5 | 0 | 0 | 0 |
81 | Siteler 43 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 8 | 0 | 0 | 0 |
80 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 45 | 2 | 0 | 0 |
79 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 29 | 0 | 0 | 0 |
78 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 36 | 23 | 1 | 0 | 0 |
77 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 36 | 5 | 0 | 0 | 0 |
76 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 39 | 9 | 0 | 0 | 0 |
75 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
73 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Amasyaspor FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |