80 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 8 | 5 | 0 | 0 | 0 |
79 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 10 | 1 | 0 | 1 |
78 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 18 | 2 | 0 | 0 |
77 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 13 | 0 | 0 | 1 |
76 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 10 | 1 | 0 | 0 |
75 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 13 | 0 | 0 | 0 |
74 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 3 | 0 | 1 | 0 |
73 | Coffeetime FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 15 | 0 | 0 | 0 |
72 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Zabrze #4 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |