82 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
81 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 32 | 3 | 0 | 3 | 0 |
79 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 1 |
78 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
77 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
73 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
71 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 45 | 0 | 0 | 8 | 0 |
70 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 42 | 0 | 0 | 9 | 0 |
69 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 37 | 1 | 0 | 2 | 0 |
68 | Minsk #2 | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 28 | 0 | 0 | 4 | 1 |