80 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 7 | 0 | 0 |
79 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 1 | 0 | 0 |
78 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
77 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 1 | 0 | 0 |
76 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
75 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 4 | 0 | 0 | 0 |
74 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 |
73 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 24 | 0 | 0 | 0 |
72 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 0 |
71 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 21 | 0 | 0 | 0 |
70 | ZMCLWR | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 0 | 0 | 0 |
70 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 4 | 0 | 0 | 0 |
69 | ShangHai SIPG | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 32 | 0 | 0 | 0 |