83 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 12 | 0 | 1 | 0 |
82 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 36 | 8 | 0 | 4 | 0 |
81 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 38 | 2 | 0 | 1 | 0 |
80 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 39 | 5 | 0 | 2 | 0 |
79 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 23 | 3 | 0 | 2 | 0 |
78 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 35 | 3 | 1 | 1 | 0 |
77 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 29 | 1 | 0 | 2 | 0 |
76 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 25 | 3 | 0 | 1 | 0 |
75 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |