80 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 27 | 3 | 1 | 0 |
79 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 31 | 28 | 1 | 2 | 0 |
78 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 29 | 26 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 21 | 1 | 2 | 0 |
76 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 19 | 1 | 1 | 0 |
75 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 32 | 35 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon [2] | 27 | 30 | 1 | 2 | 0 |
73 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 17 | 10 | 1 | 2 | 0 |
72 | FC Port-Gentil #7 | Giải vô địch quốc gia Gabon | 33 | 33 | 1 | 0 | 0 |
71 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | MPL Elite Team | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |