80 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 13 | 58 | 2 | 0 |
79 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 22 | 2 | 0 |
78 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 1 | 27 | 5 | 0 |
77 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 27 | 3 | 12 | 4 | 0 |
76 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 35 | 4 | 21 | 3 | 0 |
75 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 39 | 5 | 12 | 2 | 0 |
74 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 38 | 1 | 7 | 1 | 0 |
73 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 30 | 0 | 2 | 2 | 0 |
72 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 0 | 3 | 0 | 0 |
71 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
70 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 1 | 2 | 0 |
69 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Crimean Tatars FC 1944 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 4 | 0 |