80 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 2 | 0 | 0 | 0 |
77 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
76 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
75 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
75 | Eastbourne Old Town | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 52 | 1 | 1 | 1 | 0 |
74 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 49 | 3 | 1 | 0 | 0 |
73 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 41 | 2 | 1 | 1 | 0 |
72 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | AFC Cumbria United | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Rock'n'Roll FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |