83 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 7 | 1 | 1 | 0 | 0 |
82 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 24 | 0 | 1 | 2 | 0 |
81 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 23 | 0 | 3 | 0 | 0 |
80 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 28 | 1 | 1 | 6 | 0 |
79 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 24 | 2 | 3 | 3 | 0 |
78 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 29 | 0 | 2 | 4 | 0 |
77 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
73 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
72 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
71 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Chengdu #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 11 | 0 | 0 | 4 | 0 |