84 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
80 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
76 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 37 | 1 | 1 | 2 | 0 |
75 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Franzstadt | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Parkstone Lunatics | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 41 | 2 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Ignalina | Giải vô địch quốc gia Litva | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |