83 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 1 | 9 | 12 | 0 |
82 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 34 | 2 | 19 | 9 | 0 |
81 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 1 | 13 | 11 | 0 |
80 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 29 | 9 | 23 | 9 | 0 |
79 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 14 | 26 | 6 | 0 |
78 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 33 | 11 | 25 | 9 | 0 |
77 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 29 | 12 | 28 | 5 | 0 |
76 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 27 | 2 | 22 | 13 | 0 |
75 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 31 | 13 | 27 | 10 | 0 |
74 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 10 | 31 | 6 | 1 |
73 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 7 | 17 | 12 | 0 |
72 | FC Satu Mare #8 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.4] | 30 | 11 | 36 | 5 | 0 |
72 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Prizren #3 | Giải vô địch quốc gia Kosovo [2] | 25 | 3 | 5 | 12 | 0 |
71 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Mátyásföld | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.3] | 28 | 1 | 2 | 9 | 0 |
69 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 0 |
68 | Fc Pamacs | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |