80 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 35 | 0 | 0 | 9 | 0 |
79 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 34 | 1 | 0 | 9 | 0 |
78 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 36 | 0 | 0 | 9 | 1 |
77 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 31 | 0 | 0 | 12 | 0 |
76 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 27 | 1 | 0 | 10 | 0 |
75 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 32 | 2 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 36 | 1 | 0 | 6 | 0 |
73 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 34 | 0 | 0 | 6 | 1 |
72 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
71 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |
70 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 2 |
68 | FC Kota Kinabalu #5 | Giải vô địch quốc gia Malaysia [2] | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |