84 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 2 | 1 | 1 | 0 |
81 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
80 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
78 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
74 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
73 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 32 | 1 | 0 | 5 | 0 |
72 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 28 | 2 | 0 | 4 | 2 |
71 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 51 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | FC Guadelupe #2 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 46 | 0 | 0 | 6 | 0 |