84 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 17 | 0 | 2 | 4 | 1 |
83 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 2 | 8 | 4 | 0 |
82 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 29 | 1 | 2 | 8 | 0 |
81 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 34 | 1 | 2 | 11 | 2 |
80 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 29 | 2 | 6 | 7 | 0 |
79 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 16 | 1 | 3 | 4 | 0 |
78 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 35 | 2 | 5 | 9 | 0 |
77 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 33 | 0 | 1 | 9 | 1 |
76 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 20 | 0 | 1 | 8 | 1 |
75 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
74 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique [2] | 13 | 1 | 1 | 2 | 1 |
73 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
72 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
69 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | FC Basse-Pointe | Giải vô địch quốc gia Martinique | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |