83 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
82 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
81 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
80 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
79 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
78 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 1 | 0 | 0 |
77 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Real Betis FC | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | 500wan | Giải vô địch quốc gia Cameroon | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |