80 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
79 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
78 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 2 | 0 | 1 | 0 |
77 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 25 | 1 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Dinamo Vella | Giải vô địch quốc gia Andorra | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Peshkopië #2 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 1 | 1 | 0 | 0 |
69 | Pátrai #5 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | YELLOW REFUGEES | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |