80 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 6 | 7 | 6 | 1 |
79 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 16 | 0 | 5 | 2 | 0 |
78 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 4 | 1 | 1 | 1 | 0 |
77 | Kamurocho FC | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 35 | 36 | 6 | 0 |
75 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 2 | 3 | 0 |
74 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
73 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 0 | 6 | 0 |
70 | Min ❤ | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | 南通支云 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Auni | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.8] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |