80 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 8 | 1 | 0 | 0 |
79 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 33 | 6 | 0 | 0 |
78 | FC Baia Mare #4 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 30 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
74 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 23 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 5 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
70 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Radecki | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 12 | 0 | 0 | 0 |