81 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 5 | 0 | 1 | 1 | 0 |
80 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.3] | 32 | 5 | 3 | 7 | 0 |
79 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 1 | 4 | 9 | 0 |
78 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [3.1] | 31 | 0 | 8 | 11 | 0 |
77 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 3 | 5 | 13 | 0 |
76 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 30 | 4 | 19 | 11 | 1 |
75 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 32 | 1 | 17 | 10 | 0 |
74 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 28 | 9 | 16 | 8 | 1 |
73 | FC Botosani #6 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 29 | 2 | 20 | 14 | 1 |
72 | FC Sofia #18 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Sofia #18 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC Sofia #18 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Sofia #18 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [2] | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 |