78 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 1 | 0 | 0 |
77 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 8 | 0 | 0 |
76 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 12 | 4 | 0 |
75 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 16 | 1 | 0 |
74 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 4 | 0 |
73 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 26 | 3 | 1 |
72 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 7 | 0 |
71 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 31 | 4 | 0 |
70 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 4 | 0 |
69 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 4 | 1 |
68 | Havana #23 | Giải vô địch quốc gia Cuba | 14 | 1 | 0 |