82 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 0 | 0 | 4 | 2 |
81 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
80 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 5 | 0 |
79 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
78 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 40 | 2 | 0 | 2 | 0 |
77 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
76 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 37 | 3 | 0 | 5 | 0 |
75 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 35 | 1 | 0 | 4 | 0 |
74 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 12 | 0 |
73 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 33 | 2 | 0 | 8 | 0 |
72 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 31 | 0 | 0 | 5 | 2 |
71 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 31 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra [2] | 40 | 0 | 0 | 7 | 0 |
69 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 40 | 0 | 0 | 10 | 0 |
68 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |