81 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 1 | 2 | 0 | 0 | 0 |
80 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 26 | 41 | 0 | 0 | 0 |
79 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 41 | 0 | 0 | 0 |
78 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 27 | 39 | 2 | 1 | 0 |
77 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 |
76 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 31 | 1 | 0 | 0 |
75 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
74 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 24 | 7 | 0 | 0 | 0 |
73 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
68 | Vildbattingarna | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |