82 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
81 | FC Olaine #19 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 28 | 1 | 4 | 8 | 1 |
80 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 13 | 3 | 9 | 0 |
79 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 10 | 5 | 7 | 0 |
78 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 24 | 8 | 4 | 3 | 0 |
77 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 4 | 3 | 8 | 0 |
76 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 0 | 1 | 8 | 0 |
75 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 34 | 6 | 2 | 8 | 0 |
74 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
73 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
72 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | kuressare | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |