80 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 22 | 0 | 1 | 2 | 0 |
79 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 19 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 0 | 0 | 5 | 0 |
77 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
76 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
75 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 5 | 0 |
74 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
73 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
70 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 24 | 0 | 0 | 3 | 0 |
69 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 29 | 1 | 0 | 0 | 0 |
68 | FC Pointe-Noire #4 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |