82 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức | 24 | 3 | 0 | 1 | 0 |
81 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
80 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 24 | 27 | 0 | 0 | 0 |
79 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 30 | 42 | 1 | 1 | 0 |
78 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 27 | 1 | 0 | 0 |
77 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 29 | 18 | 0 | 1 | 0 |
76 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 18 | 1 | 0 | 0 |
75 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 23 | 0 | 0 | 0 |
74 | BFC Viktoria Berlin 1889 | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 19 | 0 | 0 | 0 |
74 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | Gazuza Futebol Clube | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Duiswing | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |