83 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 30 | 0 | 4 | 11 | 1 |
82 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 29 | 2 | 15 | 8 | 0 |
81 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 34 | 3 | 5 | 11 | 0 |
80 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 2 | 6 | 9 | 0 |
79 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 1 | 12 | 10 | 0 |
78 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 32 | 1 | 7 | 8 | 0 |
77 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 3 | 8 | 0 |
76 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 33 | 0 | 3 | 8 | 1 |
75 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 35 | 0 | 1 | 5 | 0 |
74 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 31 | 0 | 0 | 2 | 1 |
73 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 36 | 0 | 1 | 9 | 0 |
72 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |
71 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |
70 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Tumaseu | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |