82 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 10 | 8 | 0 |
81 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 2 | 10 | 3 | 2 |
80 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 0 | 8 | 5 | 0 |
79 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 24 | 1 | 8 | 2 | 0 |
78 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 8 | 3 | 0 |
77 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 1 | 8 | 9 | 0 |
76 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
75 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 39 | 0 | 0 | 4 | 0 |
74 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 1 | 2 | 0 |
73 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
70 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
69 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 23 | 0 | 0 | 1 | 1 |
68 | Accra Hearts of Oak | Giải vô địch quốc gia Ghana | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |