80 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 10 | 1 | 0 |
79 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 21 | 1 | 14 | 2 | 0 |
78 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 9 | 2 | 0 |
77 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 16 | 0 | 1 |
76 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 12 | 1 | 0 |
75 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
74 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
73 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
69 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC ReTards | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |