80 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
79 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
78 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
77 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
76 | 立飞国际 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 12 | 0 | 0 | 4 | 1 |
76 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
75 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
74 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
73 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
72 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
71 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
68 | Nibong Tebal | Giải vô địch quốc gia Malaysia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |