84 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 15 | 1 | 3 | 2 | 0 |
83 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 1 | 3 | 0 |
82 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 3 | 13 | 3 | 0 |
81 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 3 | 6 | 0 |
80 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 37 | 5 | 16 | 0 | 0 |
79 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 4 | 1 | 0 |
78 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
77 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 37 | 0 | 6 | 1 | 1 |
76 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 26 | 1 | 8 | 4 | 0 |
75 | AS Vigevano | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 34 | 13 | 46 | 7 | 0 |
74 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
71 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
70 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
68 | FC Puertollano | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [2] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |