84 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 |
83 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 21 | 0 | 0 | 0 |
82 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 28 | 1 | 0 | 0 |
81 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 18 | 1 | 0 | 0 |
80 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 31 | 0 | 1 | 0 |
79 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 36 | 2 | 0 | 0 |
78 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 56 | 3 | 2 | 0 |
77 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 16 | 17 | 1 | 0 | 0 |
76 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 32 | 36 | 1 | 0 | 0 |
75 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 20 | 0 | 1 | 0 |
74 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 28 | 0 | 0 | 0 |
73 | FC Ouésso #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 19 | 16 | 2 | 0 | 0 |
72 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
72 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
71 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
70 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
69 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
68 | Victoria Sport Baleni | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |